Nguyễn kim

Bạn đang xem: Nguyễn kim




PC Lenovo ThinkCentre Neo 50T ren 3 i3-12100/ 4GB/ 256GB SSD/ UHD Graphics/ không tính tiền Dos/ Đen - 11SC001LVA
PC Lenovo ThinkCentre Neo 50T ren 3 i3-12100/ 4GB/ 256GB SSD/ UHD Graphics/ miễn phí Dos/ Đen - 11SC001LVA
bộ xử lý (CPU)Intel Core™ i3-12100 (3.30 GHz Up lớn 4.30 GHz, 4 Nhân 8 Luồng,12MB Cache) Ram4GB (Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable, Up to lớn 64GB DDR4-3200) Ổ cứng256Gb SSD card Đồ họaIntel UHD Graphics keyboard và chuộtKeyboard / Mouse Trọng lượng~5.5 kilogam (12.1 lbs)
Hệ điều hànhWindows 11 trang chủ Bộ cách xử trí (CPU)Intel bộ vi xử lý core i5-1235U up to 4.4Ghz, 12MB Ram8GB DDR4 3200MHz (2 dắt cắm Ram) Ổ cứng512GB SSD Màn hình23.8 FHD (1920 x 1080), VA, Three-sided micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC card Đồ họaIntel Iris xe Graphics Webcam1080p FHD bàn phím và chuộtBàn phím + chuột Trọng lượng5.37 kg
Bảo hành36 tháng Đồ họaIntel UHD Graphics Ổ cứng (HDD/SSD)256GB SSD Ram8GB cpu (CPU)Intel Xeon W-1370 (5.10 GHz, 16MB) ChipsetIntel
Workstation Dell Precision 3660 Tower I7-12700/ 16GB/ 1TB/ DVDRW/ T400 4GB/300W PSU/ UBUNTU/ 70297186
Workstation Dell Precision 3660 Tower I7-12700/ 16GB/ 1TB/ DVDRW/ T400 4GB/300W PSU/ UBUNTU/ 70297186
Bảo hành3 năm Đồ họaNvidia Quadro P2200, 5GB, 4 DP (Precision 3640) Ổ cứng (HDD/SSD)1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD Ram16GB (2 x 8GB) DDR4 2666MHz UDIMM Memory bộ xử lý (CPU)Intel chip core i7-10700K (8 Core, 16M cache, base 3.8GHz, up khổng lồ 5.1GHz) DDR4 2933 ChipsetIntel W480 chipset Hệ điều hànhUbuntu Linux 18.04
Workstation Dell Precision 3640 tower CTO Base Xeon/ 16GB/ 2TB/ NVIDIA Quadro P2200 5GB/ Linux - 42PT3640D11
Workstation Dell Precision 3640 tower CTO Base Xeon/ 16GB/ 2TB/ NVIDIA Quadro P2200 5GB/ Linux - 42PT3640D11
Bảo hành3 năm Đồ họaNvidia Quadro P2200 5GB Ổ cứng (HDD/SSD)2TB 7200rpm SATA 3.5" HDD Ram16GB (2X8GB) DDR ECC Memory chip xử lý (CPU)Intel Xeon , W1270 Processor, 16M Cache, 3.4 GHz up lớn 5 GHz ChipsetComet Lake PCH-H W480 Hệ điều hànhUbuntu Linux 18.04
Workstation Dell Precision 5820 tower XCTO Base W-2104/ 16GB/ 256GB/ 1TB/ NVIDIA Quadro P620 2GB/ Win10 - 70203579
Workstation Dell Precision 5820 tower XCTO Base W-2104/ 16GB/ 256GB/ 1TB/ NVIDIA Quadro P620 2GB/ Win10 - 70203579
Bảo hành3 năm Keep Your HD/ 3 năm ProSupport Đồ họaNVIDIA Quadro P620 2GB Ổ cứng (HDD/SSD)2.5inch 256GB SATA Class đôi mươi SSD + 3.5inch 1TB 7200rpm SATARaid: SW RAID 0,1,5,10 Ram16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC Memory chip xử lý (CPU)Intel Xeon, W-2104 Processor, 8.25M Cache, 3.20 GHz ChipsetIntel C422 Chipset / hãng sản xuất intel X299 Chipset Hệ điều hànhWindows 10 Pro
Workstation Dell Precision 5820 tower XCTO Base Xeon W-2223/ 16GB/ 1TB HDD/ NVIDIA Quadro P620 2GB/ Win10 Pro - 42PT58DW25
Workstation Dell Precision 5820 tower XCTO Base Xeon W-2223/ 16GB/ 1TB HDD/ NVIDIA Quadro P620 2GB/ Win10 Pro - 42PT58DW25
Bảo hành3 năm Keep Your HD/ 3 năm ProSupport Đồ họaNVIDIA Quadro P620 2GB Ổ cứng (HDD/SSD)HDD: 3.5" 1TB 7200rpm SATARaid: SW RAID 0,1,5,10 Ram16GB (2x8GB) 2666MHz DDR4 cpu (CPU)Intel Xeon, W-2223 Processor, 8.25M Cache, 3.60 GHz up to 3.90 GHz ChipsetIntel C422 Chipset / hãng sản xuất intel X299 Chipset Hệ điều hànhWindows 10 Pro
Server Dell PowerEdge T150 E-2324G /8GB DDR4 UDIMM/ 2TB 7.2K RPM SATA/IDRAC9 EXPRESS/ BC5720DP 1GBE/ 300W
Server Dell PowerEdge T150 E-2324G /8GB DDR4 UDIMM/ 2TB 7.2K RPM SATA/IDRAC9 EXPRESS/ BC5720DP 1GBE/ 300W
size factor rackRack 1U, 660 x 438.5 x 43.2 mm CPUIntel Xeon Silver 4210R Ram512GB DDR4 RDIMM/LRDIMM, Up lớn 2933 MT/s, 1.2 V Số khay ổ cứngSố lượng ổ cứng trước được hỗ trợ:4 (Hot-swap 2.5" hoặc 3.5")Số lượng ổ cứng trong được hỗ trợ:2 (M.2 SSD)
khung factor rackRack 1U CPUXeon hãng intel Xeon E-2314 2.8GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s Ram16GB UDIMM, 3200MT/s, ECC
form factor rackRack 1U CPUXeon hãng sản xuất intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s Ram16GB UDIMM, 3200MT/s, ECC
Xem thêm: Thủ Tục Xin Visa Úc Đi Du Lịch Úc Cần Những Thủ Tục Gì ? Top 4 Loại Giấy Tờ
Server Dell PowerEdge T550 XEON 4310/ 16GB/ 2TB HDD/ H755 / BRC 5720 QP 1GBE/DVDRW/1100W PS/70296570Server Dell PowerEdge T550 XEON 4310/ 16GB/ 2TB HDD/ H755 / BRC 5720 QP 1GBE/DVDRW/1100W PS/70296570
form factor rackTower 5U ChipsetIntel CPUIntel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (120W) DDR4-2666 Ram16GB RDIMM Số khay ổ cứngUPTO 8X3.5INCH
Khổ giấyA4, Thư, pháp lý (8,5 x 14 “) Độ phân giảiTối nhiều 720×720 dpi Cổng giao tiếpUsb 2.0 vận tốc cao Mực in664 Đen : tương đương 4.500 trang664 Xanh/Đỏ/Vàng : tương tự 7.500 trang
Khổ giấyA4 Độ phân giải1440 x 720 dpi Cổng giao tiếpHi-Speed USB 2.0Wifi, Wifi direct Mực inEpson C13T01P100 (2000 trang) hoặc C13T03Q100 (6000 trang) theo tiêu chuẩn in của hãng.
Khổ giấyA4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL,C5); ADF tốc độ bộ xử lý600 MHz processor Bộ nhớ128MB RAM Màn hình2-Line LCD (16 characters per line) Độ phân giảiUp to 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp1 Hi-Speed USB 2.01 Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port 1 Wireless 802.11 b/g/n Mực inHP 107A W1107A ( 1000 pages)
Số khía cạnh In / ScanCÁc một số loại giấy được ấn 2 phương diện : Plain Paper, Recycled Khổ giấyA4, Letter, Executive, B5A3, Ledger, B4, Legal, Folio, A5, B6, A6, Photo-4"x6", Indexcard-5"x8", Photo-3.5"x5", Photo-5"x7", C5 Envelope, Com-10 Envelppe, DL Envelope, Monarch Envelope, Mexico Legal, India Legal Bộ nhớ128 MB Màn hình2.7” TFT Colour LCD Độ phân giảiup to 1200x4800 dpi Cổng giao tiếpUSB 2.0IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure)IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™)
Số phương diện In / ScanIn 2 phương diện Khổ giấyA3, A4, A5(L), A5(P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Bưu thiếp (JIS), Phong phân bì (DL, C5, B5) tốc độ bộ xử lý1.2 Ghz processor Bộ nhớ512MB memory ( tăng cấp tối đa 1.5GB ) Màn hình4.3 inch cảm ứng Độ phân giải1200 * 1200 dpi Cổng giao tiếp1 Hi-Speed USB 2.0 Device;2 Hi-Speed USB 2.0 Host;1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network;1 Hardware Integration Pocket Mực inW1470A ( 10,500 trang ) ( HP147A )
Dạng ScanPlaten Scanner (CCD) Số khía cạnh In / Scanin 2 mặt Khổ giấyTối đa A3 vận tốc bộ xử lý1.2GHz Bộ nhớ4.25GB Màn hìnhMàn hình chạm màn hình 8-inch. Độ phân giải1200 x 1200 dpi Cổng giao tiếpUSB + LAN Mực inW9220MC/W9221MC/W9222MC/W9223MC ( 25.000/20.000/20.000/20.000 trang)
Màn hình19.5" Độ phân giải buổi tối đa3840 x 2160 Tỷ lệ16:9 khả năng hiển thị màu16.7 Million Độ sáng250 cd/m2 (typical) thời gian phản hồi2 ms (On) / 5 ms (Off) Cổng kết nối1 x HDMI 1.4 1 x card đồ họa Bảo hành36 tháng
Màn hình23.6 inch Độ phân giải tối đaFHD (1920 x 1080 at 60 Hz) chống chớp, lọc tia nắng xanh, chống chói Tỷ lệ16:9 tài năng hiển thị màu16.7 triệu color Độ sáng250 cd/m² thời gian phản hồi5 ms on/off Cổng kết nốiVGA, HDMI Bảo hành36 tháng
Màn hình21.5 INCH IPS 72% NTSC Độ phân giải tối đaFHD (1920 x 1080) Tỷ lệ16:9 năng lực hiển thị màuHỗ trợ lên đến 16,7 triệu màu Độ sáng250 nit thời hạn phản hồi5ms GtG (với cỗ khởi đụng nhanh) Cổng kết nối1 DisplayPort™ 1.21 HDMI 1.41 vga Bảo hành36 tháng
Màn hình21.5 inch Độ phân giải buổi tối đa1920 x 1080 Tỷ lệ16:9 Độ sáng250 cd/㎡ (typical) thời gian phản hồi4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode) Cổng kết nối1 x VGA; 1 x HDMI 1.4; 1 x DP 1.2 Bảo hành36 tháng
Màn hình27 inch IPS Độ phân giải tối đaFHD 1920x1080 Tỷ lệ16:9 tài năng hiển thị màu16.7 triệu màu Độ sáng250 nits thời hạn phản hồi6 ms Cổng kết nốiHDMI, card đồ họa Bảo hành36 tháng
Màn hình27 inch tấm nền IPS Độ phân giải tối đa1920 x 1080 Tỷ lệ16:9 kĩ năng hiển thị màu16.7 million Độ sáng300 cd/m2 (typical) thời hạn phản hồi5 ms typical (Fast), 8 ms typical (Normal)(gray lớn gray) Cổng kết nối1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2 Bảo hành36 tháng
Màn hình23.8" FHD (1920 x 1080) Tỷ lệ16:9 Độ sáng250 cd / m² thời gian phản hồi5ms GtG Cổng kết nối1 x DisplayPort (kỹ thuật số) , 1 x HDMI (kỹ thuật số) , 1 x vga (tương tự) Bảo hành36 Tháng
Màn hình23.8Inch IPS Độ phân giải buổi tối đaFHD (1920 x 1080) Tỷ lệ16:9 Độ sáng300cd/m2 thời hạn phản hồi5ms Cổng kết nối1 DisplayPort™ 1.2-out; 1 HDMI 1.4; 4 USB-A 3.2 ren 1; 1 DisplayPort™ 1.2-in Bảo hành36 tháng
Màn hình23,8 inch IPS màn hình hiển thị phẳng Độ phân giải tối đaFullHD 1920x1080 kỹ năng hiển thị màu100% sRGB, 100% Rec709, 85% DCI-P3 Độ sáng250 nits thời hạn phản hồi5 ms Cổng kết nối1 x DP 1.41 x HDMI 1.41 x DisplayPort (đầu ra) với MST1 x Cổng ngược cái USB Type-C (chỉ tài liệu 10GPB USB 3.2 vậy hệ 2) - chỉ truyền dữ liệu1 x Cổng xuống USB Type-C với khả năng sạc ở tầm mức 15W (Tối đa) - chỉ truyền dữ liệu1 x USB siêu vận tốc 10Gbps với tài năng sạc BC1.2 ở hai A (tối đa)2 x cổng hạ giữ USB siêu vận tốc 10 Gbps (USB 3.2 gene 2)1 x cổng ra âm thanh Bảo hành36 tháng
thông tin sản phẩmOffice 365 Personal ESD (Key năng lượng điện tử)Microsoft Office 365 Personal 32/64 AllLngSub PKLic 1YR Online APAC EM C2R NR1 user / 3 lắp thêm / oneDrive 1 TBPC / laptop / Điện Thoại
tin tức sản phẩmKaspersky Small Office Security. I thẻ phiên bản quyền 5PCs bạn phải kích hoạt cho 5 máy vi tính trong thuộc 1 ngày. Nếu như kích hoạt 5 laptop không cùng một ngày thì các máy còn lại có khả năng sẽ bị trừ dần thời gian sử dụng tương xứng với máy tính đã kích hoạt đầu
Phần mềm IBM Tivoli Storage Manager Entry Per Managed vps License + SW Subcription tư vấn 12 T_D14MFLL
Phần mượt IBM Tivoli Storage Manager Entry Per Managed vps License + SW Subcription tư vấn 12 T_D14MFLL
thông số kỹ thuật chungKích thướcChiều cao: 200 mmChiều rộng: 245 mmChiều dày: 65 mmTrọng lượng: 0,08 kgĐộ lâu năm dây: 1,8 mThông số kỹ thuậtLoại micrô: nhì hướngTrở kháng đầu vào: 22 OhmĐộ nhạy cảm (tai nghe): 122 dB +/-3 dBĐộ nhạy (micrô): -44 dBV/Pa +/- 2.5 dBĐộ nhạy tần số (Tai nghe): 20Hz-20KHzĐộ nhạy cảm tần số (Micrô): 100Hz-6.5KHz
thông số kỹ thuật chung- Microphone: Có- Cổng kết nối: USB- Độ phân giải HD720P 1280x720, - Ống kính tự lấy nét; - ko cần mua đặt; - Tích hợp microphone bên phía trong cho âm nhạc rõ ràng với khớp với hình ảnh. Bảo hành12 tháng
thông số kỹ thuật chung- Độ phân giải: HD 720p- Góc camera: Góc rộng lớn 78 độXoay 360 độ- Kết nối: USB 3.0 và 2.0- cung cấp thiết bị: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.6 trở lên, apk v5.0 trở lên- tiện ích: Micro kép khử tiếng ồn- Đàm thoại 2 chiều: Có- Kích thước: dài 8 centimet - rộng lớn 4.6 centimet - Cao 4.2 cm- nặng 97.5 g
Thương hiệuLaptop theo CPULinh phụ kiện laptopLaptop DellLaptop HPLaptop HP laptop LenovoLaptop Intel
