Bài 39: mondai trong minnano nihongo



Giới thiệu
Khóa học
Thư viện
Giáo trình học tiếng Nhật
Học ngữ pháp giờ đồng hồ Nhật
Học từ vựng giờ Nhật
Học Kanji
Học giờ đồng hồ Nhật theo nhà đề
Đề thi demo JLPT
Du học tập nhật bản
Từ vựng N4 bài 39, đoạn đường tiếng Nhật có khó chúng ta cũng không bỏ cuộc đúng không? chặng đường đoạt được tiếng Nhật N4 ngày càng ngắn lại. Hôm nay, bạn cùng tuyetdenbatngo.com đoạt được từ vựng với ngữ pháp bài xích 39 nhé!
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - bài bác 39

STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | こたえます | 答えます | ĐÁP | trả lời |
2 | たおれます | 倒れます | ĐẢO | đổ |
3 | やけます | 焼けます | THIÊU | cháy |
4 | やけます(パン/にくが~) | 焼けます(パン/肉が~) | THIÊU | nướng |
5 | とおります | 通ります | THÔNG | đi qua |
6 | しにます | 死にます | TỬ | chết |
7 | びっくりします | ngạc nhiên, đơ mình | ||
8 | がっかりします | thất vọng | ||
9 | あんしんします | 安心します | AN TÂM | yên tâm |
10 | ちこくします | 遅刻します | TRÌ KHẮC | đến lừ đừ , mang lại muộn |
11 | そうたいします | 早退します | TẢO THOÁI | về sớm, ra sớm |
12 | けんかします | cãi nhau | ||
13 | りこんします | 離婚します | LY HÔN | ly dị, ly hôn |
14 | ふくざつ(な) | 複雑(な) | PHỨC TẠP | phức tạp |
15 | じゃま(な) | 邪魔(な) | TÀ MA | cản trở, chỉ chiếm diện tích |
16 | きたない | 汚い | Ô | bẩn |
17 | うれしい | vui mừng | ||
18 | かなしい | 悲しい | BI | buồn, nhức thương |
19 | はずかしい | 恥ずかしい | SỈ | xấu hổ, thẹn, hổ thẹn |
20 | じしん | 地震 | ĐỊA CHẤN | động đất |
21 | たいふう | 台風 | ĐÀI PHONG> | bão |
22 | かじ | 火事 | HỎA SỰ | hỏa hoạn |
23 | じこ | 事故 | SỰ CỐ> | tai nạn, sự cố |
24 | みあい | 見合い | KIẾN HỢP | nam cô gái làm quen thuộc qua giới thiệu, làm mối |
25 | でんわだい | 電話代 | ĐIỆN THOẠI ĐẠI> | tiền điện thoại, phí tổn điện thoại |
26 | ーだい | ー代 | ĐẠI | Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn |
27 | フロント | bộ phận tiếp tân | ||
28 | ―ごうしつ | ー号室 | HIỆU THẤT | phòng số– |
28 | あせ | 汗 | HÃN | mồ hôi |
30 | タオル | khăn lau, khăn tắm | ||
31 | せっけん | xà phòng | ||
32 | おおぜい | 大勢 | ĐẠI THẾ | nhiều người |
33 | おつかれさまでした | お疲れさまでした | BÌ | chắc anh/chị đã mệt bởi làm việc |
tôi mang lại thăm | ||||
34 | うかがいます | 伺います | TỨ | tôi mang đến thăm |
35 | とちゅうで | 途中で | ĐỒ TRUNG | giữa đường, thân chừng |
36 | トラック | xe tải | ||
37 | ぶつかります | đâm , va chạm | ||
38 | ならびます | 並びます | TỊNH | xếp hàng |
39 | おとな | 大人 | ĐẠI NHÂN | người lớn |
40 | ようふく | 洋服 | DƯƠNG PHỤC | quần áo kiểu tây âu |
41 | せいようかします | 西洋化します | TÂY DƯƠNG HÓA | tây âu hóa |
42 | あいます | 合います | HỢP | vừa, hợp |
43 | いまでは | 今では | HỘI | bây giờ(thì) |
44 | せいじんしき | 成人式 | THÀNH NHÂN CONG | lễ trưởng thành, lễ thành nhân |
がんばって!
Cùng Trung vai trung phong tiếng Nhật tuyetdenbatngo.com tò mò tiếp nhé!