2005 số la mã
Nhập ngày: | tháng GiêngTháng haitháng BaTháng tưTháng 5 tháng sáuTháng bảytháng TámTháng ChínTháng MườiTháng mười mộtTháng mười nhị / 1234567số 8910111213141516171819202122232425262728293031 / |
Chọn định hình ngày la mã: | MM.DD.YYYYDD.MM.YYYY |
![]() ![]() | |
Ngày bằng chữ số la mã: |
Bảng số la mã
Tôi | 1 |
V | 5 |
X | 10 |
L | 50 |
C | 100 |
D | 500 |
M | 1000 |
Năm bằng văn bản số la mã
1000 | M |
1100 | MC |
1200 | MCC |
1300 | MCCC |
1400 | MCD |
1500 | MD |
1600 | MDC |
1700 | MDCC |
1800 | MDCCC |
1900 | MCM |
1990 | MCMXC |
1991 | MCMXCI |
1992 | MCMXCII |
1993 | MCMXCIII |
1994 | MCMXCIV |
1995 | MCMXCV |
1996 | MCMXCVI |
1997 | MCMXCVII |
1998 | MCMXCVIII |
1999 | MCMXCIX |
2000 | MM |
2001 | MMI |
2002 | MMII |
2003 | MMIII |
2004 | MMIV |
2005 | MMV |
2006 | MMVI |
2007 | MMVII |
2008 | MMVIII |
2009 | MMIX |
2010 | MMX |
2011 | MMXI |
2012 | MMXII |
2013 | MMXIII |
2014 | MMXIV |
2015 | MMXV |
2016 | MMXVI |
2017 | MMXVII |
2018 | MMXVIII |
2019 | MMXIX |
Năm 2020 | MMXX |
Năm 2021 | MMXXI |
2022 | MMXXII |
2023 | MMXXIII |
2024 | MMXXIV |
Năm 2025 | MMXXV |
Công cụ biến đổi chữ số La Mã ►
Trang công ty | website | Toán học | Điện | laptop | Bộ biến đổi | Công cụ
© 2022RT | ra mắt | Điều khoản áp dụng | chính sách bảo mật | làm chủ Cookie
Trang website này sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm của bạn, phân tích lưu lượt truy vấn và hiển thị quảng cáo. Khám phá thêm